Trang chủVRCA • NASDAQ
add
Verrica Pharmaceuticals Inc
8,81 $
Sau giờ giao dịch:(1,25%)-0,11
8,70 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,42 $
Mức chênh lệch một ngày
7,80 $ - 9,78 $
Phạm vi một năm
3,28 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,87 Tr USD
Số lượng trung bình
275,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,34 Tr | 905,39% |
Chi phí hoạt động | 9,40 Tr | -41,53% |
Thu nhập ròng | -274,00 N | 98,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | -100,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 102,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 Tr | 108,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,10 Tr | -8,11% |
Tổng tài sản | 40,90 Tr | 24,20% |
Tổng nợ | 57,94 Tr | -13,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,00 N | 98,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,68 Tr | 213,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,98 Tr | -903,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,70 Tr | 163,55% |
Dòng tiền tự do | 6,66 Tr | 789,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
71