Trang chủVRCA • NASDAQ
add
Verrica Pharmaceuticals Inc
0,62 $
Sau giờ giao dịch:(4,99%)+0,031
0,65 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:09:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 8,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,96 Tr USD
Số lượng trung bình
267,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 Tr | -10,12% |
Chi phí hoạt động | 8,85 Tr | -45,85% |
Thu nhập ròng | -9,74 Tr | 52,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -283,28 | 46,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 77,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,99 Tr | 56,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,60 Tr | -39,53% |
Tổng tài sản | 42,18 Tr | -36,39% |
Tổng nợ | 60,75 Tr | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,74 Tr | 52,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,68 Tr | 36,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,06 Tr | -513,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,73 Tr | 18,80% |
Dòng tiền tự do | -9,73 Tr | 25,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
71