Trang chủVRDN • NASDAQ
add
Viridian Therapeutics Inc
31,88 $
Trước giờ mở cửa:(0,13%)-0,040
31,84 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 06:28:02 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,02 $
Mức chênh lệch một ngày
31,71 $ - 32,87 $
Phạm vi một năm
9,90 $ - 33,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T USD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,57 Tr | 81.958,14% |
Chi phí hoạt động | 24,32 Tr | 68,81% |
Thu nhập ròng | -34,60 Tr | 54,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,03 | 99,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | 70,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,90 Tr | 52,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,90 Tr | -34,83% |
Tổng tài sản | 577,14 Tr | -25,23% |
Tổng nợ | 74,17 Tr | 15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,60 Tr | 54,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,61 Tr | -24,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,08 Tr | 248,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,86 Tr | -95,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,32 Tr | -43,53% |
Dòng tiền tự do | -72,87 Tr | -84,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143