Trang chủVRDR • OTCMKTS
add
Verde Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,82 Tr USD
Số lượng trung bình
66,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,27 N | -98,19% |
Chi phí hoạt động | 944,87 N | 8,90% |
Thu nhập ròng | -919,56 N | -359,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,53 N | -14.446,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -900,24 N | -23,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | -25,51% |
Tổng tài sản | 38,50 Tr | -7,66% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | 7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -919,56 N | -359,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -777,85 N | -54,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 N | -62,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 448,00 N | 9.112,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,43 N | -81,73% |
Dòng tiền tự do | -198,43 N | 80,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
20