Trang chủVREX • NASDAQ
add
Varex Imaging Corp
11,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,58 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:01:50 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,54 $
Mức chênh lệch một ngày
11,52 $ - 11,87 $
Phạm vi một năm
6,76 $ - 16,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
482,89 Tr USD
Số lượng trung bình
319,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 228,90 Tr | 11,28% |
Chi phí hoạt động | 58,20 Tr | 3,56% |
Thu nhập ròng | 12,20 Tr | 123,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | 121,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 94,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,30 Tr | 50,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,10 Tr | -22,64% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -8,75% |
Tổng nợ | 620,80 Tr | -7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,20 Tr | 123,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,90 Tr | -69,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,00 N | 95,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 37,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,60 Tr | -31,75% |
Dòng tiền tự do | 2,41 Tr | -86,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.400