Trang chủVRG • WSE
add
VRG SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,78 zł - 4,99 zł
Phạm vi một năm
3,03 zł - 5,24 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T PLN
Số lượng trung bình
46,12 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 345,94 Tr | 11,06% |
Chi phí hoạt động | 164,84 Tr | 7,13% |
Thu nhập ròng | 12,40 Tr | 22,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 9,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,40 Tr | 23,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,50 Tr | 22,47% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 6,53% |
Tổng nợ | 644,61 Tr | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,40 Tr | 22,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,76 Tr | 189,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,60 Tr | -48,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,81 Tr | -141,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | 73,02% |
Dòng tiền tự do | 2,21 Tr | 106,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
2.157