Trang chủVRL • ASX
add
Verity Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,51 N | -55,73% |
Chi phí hoạt động | 396,59 N | -47,23% |
Thu nhập ròng | -381,08 N | 46,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,46 N | -20,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -369,84 N | 47,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,62 N | 228,87% |
Tổng tài sản | 2,21 Tr | 26,12% |
Tổng nợ | 418,47 N | 44,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -381,08 N | 46,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,37 N | 65,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 246,00 | 100,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 565,77 N | -19,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,06 N | 236,97% |
Dòng tiền tự do | -226,68 N | 48,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4