Trang chủVRLA • EPA
add
Verallia SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,08 €
Mức chênh lệch một ngày
25,40 € - 26,16 €
Phạm vi một năm
22,26 € - 39,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T EUR
Số lượng trung bình
162,90 N
Tỷ số P/E
10,77
Tỷ lệ cổ tức
8,26%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 882,30 Tr | -17,65% |
Chi phí hoạt động | 46,45 Tr | -25,44% |
Thu nhập ròng | 62,05 Tr | -60,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | -51,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,40 Tr | -34,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,50 Tr | -2,35% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 0,31% |
Tổng nợ | 3,55 T | 1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 926,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,05 Tr | -60,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,65 Tr | -50,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,75 Tr | -5,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,45 Tr | 78,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,05 Tr | -116,67% |
Dòng tiền tự do | 88,96 Tr | -44,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
11.000