Trang chủVRM • NASDAQ
add
Vroom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,61 $
Mức chênh lệch một ngày
20,01 $ - 20,11 $
Phạm vi một năm
12,00 $ - 41,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,56 Tr USD
Số lượng trung bình
2,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,34 Tr | -10,82% |
Chi phí hoạt động | 48,80 Tr | -3,17% |
Thu nhập ròng | -26,78 Tr | 32,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,27 | 24,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,75 Tr | -26,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,41 Tr | -75,71% |
Tổng tài sản | 949,19 Tr | -15,53% |
Tổng nợ | 822,58 Tr | -26,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,78 Tr | 32,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,39 Tr | 161,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,87 Tr | -157,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 Tr | 90,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,00 N | 102,05% |
Dòng tiền tự do | 7,76 Tr | -64,55% |
Giới thiệu
Vroom, Inc. is a parent company of United Auto Credit Corporation and CarStory. Previously, Vroom was a used car retailer and e-commerce company that let consumers buy, sell, and finance cars online. Vroom ceased e-commerce automotive sales operations on January 22, 2024. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
707