Trang chủVRNA • IDX
add
Mizuho Leasing Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
83,00 Rp - 94,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 120,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
500,49 T IDR
Số lượng trung bình
876,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,84 T | -26,83% |
Chi phí hoạt động | 40,83 T | -4,22% |
Thu nhập ròng | -5,12 T | -166,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,29 | -190,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -45,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,45 T | -49,83% |
Tổng tài sản | 3,08 NT | 0,57% |
Tổng nợ | 2,34 NT | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,12 T | -166,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,07 T | 131,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -549,94 Tr | 82,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,62 T | -146,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,10 T | -1.281,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
729