Trang chủVRRCF • OTCMKTS
add
VR Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
117,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 120,01 N | -71,17% |
Thu nhập ròng | -106,55 N | 77,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,00 N | 217,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,08 N | -78,52% |
Tổng tài sản | 3,43 Tr | -53,64% |
Tổng nợ | 57,74 N | 14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,55 N | 77,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,40 N | 58,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,16 N | 86,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,60 N | 1.331,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,10 N | 82,40% |
Dòng tiền tự do | -159,76 N | 78,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web