Trang chủVRTS • TSE
add
Vertiqal Studios Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
145,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | 15,84% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | 32,88% |
Thu nhập ròng | -3,03 Tr | -5.703,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -140,34 | -4.912,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -702,36 N | -69,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,54 N | -19,13% |
Tổng tài sản | 12,42 Tr | 115,91% |
Tổng nợ | 14,12 Tr | 54,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 955,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -155,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,03 Tr | -5.703,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -361,62 N | -154,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -900,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | 186,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,76 N | 104,66% |
Dòng tiền tự do | 4,27 Tr | 1.604,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6