Trang chủVRX • ASX
add
Vrx Silica Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Mức chênh lệch một ngày
0,096 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
467,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,63 N | 660,71% |
Chi phí hoạt động | 619,53 N | -38,42% |
Thu nhập ròng | -607,46 N | 42,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 N | 92,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -570,02 N | 41,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 Tr | 77,37% |
Tổng tài sản | 20,65 Tr | 7,70% |
Tổng nợ | 698,85 N | -36,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 747,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -607,46 N | 42,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -660,27 N | 15,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,57 N | 92,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,30 N | -95,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -628,53 N | -967,58% |
Dòng tiền tự do | -337,97 N | 47,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web