Trang chủVS • KLSE
add
V.s. Industry
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,77 RM - 0,79 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 1,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T MYR
Số lượng trung bình
10,50 Tr
Tỷ số P/E
15,03
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 909,42 Tr | -9,99% |
Chi phí hoạt động | 30,39 Tr | 17,47% |
Thu nhập ròng | 23,77 Tr | -56,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -51,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,91 Tr | -34,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,08 Tr | 17,78% |
Tổng tài sản | 3,74 T | -5,55% |
Tổng nợ | 1,55 T | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,77 Tr | -56,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,24 Tr | -58,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,89 Tr | -52,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,90 Tr | 191,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,90 Tr | 191,73% |
Dòng tiền tự do | -34,23 Tr | -504,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.189