Trang chủVS • NASDAQ
add
Versus Systems Inc
1,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,23%)+0,0030
1,30 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 16:52:02 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 3,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 Tr USD
Số lượng trung bình
50,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 756,40 N | 41,95% |
Thu nhập ròng | -537,82 N | 4,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -755,98 N | -43,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | 198,28% |
Tổng tài sản | 3,07 Tr | 147,21% |
Tổng nợ | 2,48 N | -90,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -537,82 N | 4,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,70 N | 106,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,63 N | 36,36% |
Dòng tiền tự do | 9,95 N | 105,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5