Trang chủVSA • NASDAQ
add
VisionSys AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 $
Mức chênh lệch một ngày
2,67 $ - 2,96 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,31 Tr USD
Số lượng trung bình
427,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,80 Tr | -84,50% |
Chi phí hoạt động | 29,14 Tr | -78,69% |
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | 109,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | 160,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,39 Tr | 167,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 Tr | -97,03% |
Tổng tài sản | 51,63 Tr | -92,34% |
Tổng nợ | 1,83 T | -8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 39,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | 109,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,04 Tr | -6,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,50 N | 99,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,12 Tr | 1.609,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,02 Tr | 68,50% |
Dòng tiền tự do | 5,24 Tr | 137,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3.854