Trang chủVSC • FRA
add
4Sc AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 6,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
583,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,50 N | -78,57% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | -21,86% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 16,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,46 N | -289,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | 21,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 Tr | 22,71% |
Tổng tài sản | 8,26 Tr | 56,31% |
Tổng nợ | 8,26 Tr | 97,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 0,00 | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 16,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
14