Trang chủVSEE • NASDAQ
add
Vsee Health Inc
0,54 $
Trước giờ mở cửa:(0,70%)-0,0038
0,54 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 05:29:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 2,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,05 Tr USD
Số lượng trung bình
7,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,98 Tr | 18,67% |
Chi phí hoạt động | 4,13 Tr | 4,61% |
Thu nhập ròng | -289,74 N | 99,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,28 | 99,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | -174,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,76 N | -79,69% |
Tổng tài sản | 18,71 Tr | -25,26% |
Tổng nợ | 24,28 Tr | 19,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,74 N | 99,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -754,54 N | -241,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,31 N | -46,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 943,01 N | -34,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,16 N | -85,17% |
Dòng tiền tự do | -25,05 N | 96,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
154