Trang chủVSEE • NASDAQ
add
Vsee Health Inc
0,62 $
Sau giờ giao dịch:(2,75%)-0,017
0,61 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 19:57:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 3,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,54 Tr USD
Số lượng trung bình
11,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,39 Tr | 98,07% |
Chi phí hoạt động | 3,84 Tr | 159,47% |
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | -312,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,09 | -108,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 Tr | -128,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,60 N | -73,63% |
Tổng tài sản | 18,21 Tr | -76,95% |
Tổng nợ | 23,95 Tr | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | -312,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -324,60 N | 89,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,59 N | 53,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,67 N | -94,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,53 N | -128,44% |
Dòng tiền tự do | -158,66 N | -113,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
154