Trang chủVSL • ASX
add
Vulcan Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,14 $
Mức chênh lệch một ngày
6,92 $ - 7,30 $
Phạm vi một năm
5,20 $ - 8,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T AUD
Số lượng trung bình
50,40 N
Tỷ số P/E
70,03
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 227,58 Tr | -9,03% |
Chi phí hoạt động | 62,36 Tr | 2,38% |
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | -52,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -48,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,76 Tr | -27,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,37 Tr | -27,95% |
Tổng tài sản | 858,66 Tr | -5,27% |
Tổng nợ | 689,01 Tr | -6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | -52,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,11 Tr | -61,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 Tr | 72,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,04 Tr | 61,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,20 Tr | -58,16% |
Dòng tiền tự do | 13,87 Tr | -1,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.344