Trang chủVSOLAR • KLSE
add
Vsolar Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
19,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
217,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 Tr | -16,99% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | -28,27% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 33,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,34 | 20,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -987,00 N | 27,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,40 Tr | -8,87% |
Tổng tài sản | 120,50 Tr | 0,71% |
Tổng nợ | 5,43 Tr | 46,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 33,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 Tr | 8,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | 69,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,00 N | -100,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,74 Tr | -119,28% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | 36,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
24