Trang chủVSSL • NSE
add
Vardhman Special Steels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
304,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
298,10 ₹ - 308,25 ₹
Phạm vi một năm
178,00 ₹ - 316,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,11 T INR
Số lượng trung bình
182,42 N
Tỷ số P/E
28,43
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,34 T | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 896,03 Tr | -1,48% |
Thu nhập ròng | 198,95 Tr | -23,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | -27,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 387,00 Tr | -18,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,26 Tr | 174,80% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,95 Tr | -23,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.363