Trang chủVSSL • NSE
add
Vardhman Special Steels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
296,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
289,00 ₹ - 304,00 ₹
Phạm vi một năm
178,00 ₹ - 324,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,25 T INR
Số lượng trung bình
57,16 N
Tỷ số P/E
26,47
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | -12,64% |
Chi phí hoạt động | 833,38 Tr | -3,53% |
Thu nhập ròng | 345,64 Tr | 33,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 53,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 569,38 Tr | 17,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 510,46% |
Tổng tài sản | 15,59 T | 33,06% |
Tổng nợ | 3,51 T | -15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 345,64 Tr | 33,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.363