Trang chủVST • CNSX
add
Victory Square Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
214,02 N
Tỷ số P/E
24,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 Tr | 27,54% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | -12,79% |
Thu nhập ròng | -531,22 N | 10,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,70 | 29,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -368,64 N | 48,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 Tr | 284,62% |
Tổng tài sản | 15,04 Tr | 31,61% |
Tổng nợ | 7,87 Tr | -36,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -531,22 N | 10,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,76 N | 153,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,58 N | -26,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,81 Tr | 15.536,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,85 Tr | 882,72% |
Dòng tiền tự do | -128,80 N | 5,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19