Trang chủVSTECS • KLSE
add
Vstecs Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,00 RM - 3,11 RM
Phạm vi một năm
2,46 RM - 4,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T MYR
Số lượng trung bình
239,29 N
Tỷ số P/E
14,61
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 691,67 Tr | 12,22% |
Chi phí hoạt động | 25,58 Tr | 21,37% |
Thu nhập ròng | 17,75 Tr | 23,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | 10,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,24 Tr | 25,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,52 Tr | 40,94% |
Tổng tài sản | 859,78 Tr | 18,31% |
Tổng nợ | 339,63 Tr | 32,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,75 Tr | 23,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,42 Tr | 524,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,00 N | -258,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,96 Tr | 76,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,15 Tr | 306,58% |
Dòng tiền tự do | 57,61 Tr | 1.529,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
441