Trang chủVTDRF • OTCMKTS
add
Vantage Drilling International
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 $
Phạm vi một năm
11,90 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,10 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,18 Tr | -62,92% |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | -37,42% |
Thu nhập ròng | 67,16 Tr | 733,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 473,60 | 1.808,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,70 Tr | -553,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,96 Tr | 281,01% |
Tổng tài sản | 475,11 Tr | -15,00% |
Tổng nợ | 161,41 Tr | -52,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,16 Tr | 733,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,54 Tr | 625,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 185,95 Tr | 1.604,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,00 Tr | -379,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,49 Tr | 2.030,51% |
Dòng tiền tự do | 52,73 Tr | 290,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
616