Trang chủVTGN • NASDAQ
add
Vistagen Therapeutics Inc
4,25 $
Sau giờ giao dịch:(1,65%)+0,070
4,32 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 19:47:27 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 $
Mức chênh lệch một ngày
3,96 $ - 4,37 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 5,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,86 Tr USD
Số lượng trung bình
810,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 258,00 N | 40,98% |
Chi phí hoạt động | 20,31 Tr | 40,95% |
Thu nhập ròng | -19,42 Tr | -49,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,53 N | -6,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | -28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,00 Tr | -40,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,18 Tr | -20,91% |
Tổng tài sản | 80,93 Tr | -21,04% |
Tổng nợ | 14,59 Tr | 53,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,42 Tr | -49,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,76 Tr | -26,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,00 N | 98,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,80 Tr | 173,91% |
Dòng tiền tự do | -6,73 Tr | -7,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59