Trang chủVTL • NZE
add
TeamTalk Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,28 Tr NZD
Số lượng trung bình
2,49 N
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,61 Tr | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | -0,08% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -9.016,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,25 | -8.978,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 Tr | 24,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 56,88 Tr | -7,30% |
Tổng nợ | 38,18 Tr | -4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -9.016,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 Tr | 8,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -814,00 N | -35,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -951,50 N | 41,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,50 N | 153,89% |
Dòng tiền tự do | 1,26 Tr | -18,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
69