Trang chủVTL • WSE
add
Vistal Gdynia SA w Upadlosci
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 zł
Phạm vi một năm
0,58 zł - 0,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
9,87 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,29 Tr | 37,41% |
Chi phí hoạt động | 19,28 Tr | 30,76% |
Thu nhập ròng | -474,20 Tr | -2.650,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -647,02 | -1.901,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,56 Tr | -42,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | -23,72% |
Tổng tài sản | 87,37 Tr | -13,54% |
Tổng nợ | 565,11 Tr | 440,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -477,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -474,20 Tr | -2.650,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,20 Tr | -93,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,09 Tr | 226,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,76 Tr | 1.053,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -351,00 N | 94,22% |
Dòng tiền tự do | 433,53 Tr | 10.086,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
96