Trang chủVTM • ASX
add
Victory Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 1,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
233,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -337,39 N | -5.471,53% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 1.614,21% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -3.272,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 509,46 | -40,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | -668,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 Tr | 123,72% |
Tổng tài sản | 17,40 Tr | 57,84% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | 137,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -3.272,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,30 N | -70,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | -29,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | 55,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 802,85 N | 49,62% |
Dòng tiền tự do | -818,26 N | -20,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1