Trang chủVTMLF • OTCMKTS
add
Critica Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00080 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,59 N | 209,81% |
Chi phí hoạt động | 793,91 N | -35,63% |
Thu nhập ròng | -778,56 N | 37,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 N | 79,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -704,67 N | 35,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 Tr | 181,22% |
Tổng tài sản | 8,19 Tr | 110,39% |
Tổng nợ | 828,77 N | -45,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -778,56 N | 37,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | -71,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,34 Tr | 1.451,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,02 Tr | 241,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 Tr | 492,41% |
Dòng tiền tự do | -204,34 N | 72,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web