Trang chủVTNY • IDX
add
Venteny Fortuna International PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
120,00 Rp - 122,00 Rp
Phạm vi một năm
111,00 Rp - 268,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
758,09 T IDR
Số lượng trung bình
6,08 Tr
Tỷ số P/E
54,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,28 T | 105,15% |
Chi phí hoạt động | 22,43 T | 28,14% |
Thu nhập ròng | 7,26 T | 89,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | -7,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,17 T | -79,48% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | 31,46% |
Tổng nợ | 852,91 T | 51,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,26 T | 89,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,68 T | -512,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 T | 92,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,60 T | 1.012,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 T | 108,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
88