Trang chủVTRU3 • BVMF
add
Vitru Brsl Emprndmnts Prtcpcs e Cmrc SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,60 R$
Mức chênh lệch một ngày
13,23 R$ - 13,65 R$
Phạm vi một năm
5,25 R$ - 14,92 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T BRL
Số lượng trung bình
600,95 N
Tỷ số P/E
4,07
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 549,06 Tr | 3,45% |
Chi phí hoạt động | 193,78 Tr | -1,75% |
Thu nhập ròng | 98,22 Tr | 308,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,89 | 294,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | 107,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,21 Tr | -4,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,38 Tr | 49,51% |
Tổng tài sản | 6,12 T | 1,81% |
Tổng nợ | 3,28 T | -9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,22 Tr | 308,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,91 Tr | 117,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,30 Tr | -144,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,14 Tr | 98,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,46 Tr | 11,16% |
Dòng tiền tự do | 115,73 Tr | 516,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5.711