Trang chủVTSI • NASDAQ
add
Virtra Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 $
Mức chênh lệch một ngày
4,68 $ - 4,94 $
Phạm vi một năm
3,57 $ - 7,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,23 Tr USD
Số lượng trung bình
52,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,35 Tr | -28,52% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | -16,32% |
Thu nhập ròng | -388,57 N | -166,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,26 | -193,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -327,59 N | -130,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,77 Tr | 5,59% |
Tổng tài sản | 66,20 Tr | 0,20% |
Tổng nợ | 19,37 Tr | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -388,57 N | -166,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,35 N | -97,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,50 N | 216,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,09 N | -5,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,75 N | -94,45% |
Dòng tiền tự do | 1,26 Tr | 55,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
111