Trang chủVTSI • NASDAQ
add
Virtra Inc
6,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,25 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:00:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,93 $
Mức chênh lệch một ngày
5,91 $ - 6,25 $
Phạm vi một năm
3,57 $ - 8,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,43 Tr USD
Số lượng trung bình
48,15 N
Tỷ số P/E
151,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,98 Tr | 14,88% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | -11,27% |
Thu nhập ròng | 175,31 N | -85,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | -87,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | 0,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,70 Tr | 12,41% |
Tổng tài sản | 67,37 Tr | 2,04% |
Tổng nợ | 20,03 Tr | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,31 N | -85,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,98 Tr | 254,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 Tr | -4.468,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,44 N | 13,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,08 Tr | 177,05% |
Dòng tiền tự do | 2,51 Tr | 155,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
111