Trang chủVTVT • NASDAQ
add
vTv Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,84 $
Mức chênh lệch một ngày
19,50 $ - 20,90 $
Phạm vi một năm
12,62 $ - 26,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,77 Tr USD
Số lượng trung bình
4,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,41 Tr | 6,86% |
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | -16,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,92 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,72 Tr | -8,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,92 Tr | -43,14% |
Tổng tài sản | 26,45 Tr | -43,07% |
Tổng nợ | 24,04 Tr | -7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 49,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -335,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | -16,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,10 Tr | 24,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,14 Tr | 23,66% |
Dòng tiền tự do | -2,46 Tr | 46,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23