Trang chủVTXB • OTCMKTS
add
Vortex Brands Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
836,33 N USD
Số lượng trung bình
20,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,44 N | — |
Chi phí hoạt động | 476,00 N | 119,90% |
Thu nhập ròng | -443,76 N | -105,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -800,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -380,35 N | -83,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,76 N | — |
Tổng tài sản | 468,22 N | 580,38% |
Tổng nợ | 594,15 N | -10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -125,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 75,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -443,76 N | -105,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,67 N | -1.853,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -376,80 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 496,15 N | 22.034,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,68 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1