Trang chủVTYX • NASDAQ
add
Ventyx Biosciences Inc
1,16 $
Sau giờ giao dịch:(4,31%)+0,050
1,21 $
Đóng cửa: 23 thg 4, 17:58:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 5,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,51 Tr USD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,42 Tr | -35,61% |
Thu nhập ròng | -29,35 Tr | 37,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | 48,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,35 Tr | 35,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,32 Tr | -13,84% |
Tổng tài sản | 276,56 Tr | -0,41% |
Tổng nợ | 22,52 Tr | -33,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,35 Tr | 37,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,25 Tr | 54,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 Tr | -123,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 N | -104,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,50 Tr | -585,85% |
Dòng tiền tự do | -12,07 Tr | 64,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
81