Trang chủVTYX • NASDAQ
add
Ventyx Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,69 $
Mức chênh lệch một ngày
8,45 $ - 8,70 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 10,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
613,23 Tr USD
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,87 Tr | -35,48% |
Thu nhập ròng | -22,83 Tr | 35,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | 36,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,82 Tr | 35,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,64 Tr | -29,91% |
Tổng tài sản | 211,46 Tr | -29,77% |
Tổng nợ | 20,10 Tr | -9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,83 Tr | 35,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,51 Tr | 50,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,05 Tr | -41,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,00 N | -99,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,00 N | -101,59% |
Dòng tiền tự do | -9,02 Tr | 57,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
83