Trang chủVUL • CVE
add
Vulcan Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,60 N
Tỷ số P/E
90,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 175,72 N | -19,50% |
Thu nhập ròng | 72,27 N | 113,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -173,90 N | 7,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -73,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 Tr | -14,97% |
Tổng tài sản | 44,41 Tr | -3,63% |
Tổng nợ | 3,03 Tr | -40,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,27 N | 113,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,65 N | -3,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 Tr | -4.278,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 Tr | -4.953,38% |
Dòng tiền tự do | -168,41 N | 34,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web