Trang chủVUN • JSE
add
Vunani Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
200,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
205,00 ZAC - 205,00 ZAC
Phạm vi một năm
150,00 ZAC - 235,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
330,37 Tr ZAR
Số lượng trung bình
17,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
17,07%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 192,42 Tr | 8,86% |
Chi phí hoạt động | -94,00 N | -165,05% |
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | 42,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 30,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,69 Tr | 3,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,10 Tr | 17,55% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 91,25% |
Tổng nợ | 2,26 T | 127,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | 42,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,66 Tr | 31,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,94 Tr | 625,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,70 Tr | -19,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,90 Tr | 154,31% |
Dòng tiền tự do | 17,22 Tr | -5,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
391