Trang chủVUX • CVE
add
Vital Energy Inc (Canada)
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,42 Tr | -20,89% |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | -2,63% |
Thu nhập ròng | 15,43 N | -98,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -98,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 Tr | -36,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,10 Tr | 206,10% |
Tổng tài sản | 50,86 Tr | 30,76% |
Tổng nợ | 33,73 Tr | 41,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,43 N | -98,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 Tr | -27,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | 85,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,88 Tr | 98,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,67 Tr | 1.496,20% |
Dòng tiền tự do | 785,37 N | 113,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web