Trang chủVVA • ASX
add
Viva Leisure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
99,22 N
Tỷ số P/E
38,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,76 Tr | 13,24% |
Chi phí hoạt động | 22,26 Tr | 19,58% |
Thu nhập ròng | 869,02 N | -8,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | -19,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,06 Tr | 12,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,27 Tr | 226,20% |
Tổng tài sản | 542,49 Tr | 20,82% |
Tổng nợ | 433,40 Tr | 20,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 869,02 N | -8,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,93 Tr | 11,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,31 Tr | -61,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,34 Tr | 138,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,97 Tr | 1.215,26% |
Dòng tiền tự do | 10,32 Tr | 45,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.700