Trang chủVVC • CVE
add
VVC Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,81 N | -51,16% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -13,68% |
Thu nhập ròng | 355,40 N | 27,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | 12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 120,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,39 N | -99,77% |
Tổng tài sản | 36,68 Tr | 97,23% |
Tổng nợ | 11,34 Tr | 22,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,40 N | 27,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -822,82 N | 53,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 216,00 N | 7,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 N | -102,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,57 N | 72,79% |
Dòng tiền tự do | -445,03 N | 49,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web