Trang chủVVC • CVE
add
VVC Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,69 N | -11,12% |
Chi phí hoạt động | 683,36 N | -68,01% |
Thu nhập ròng | -692,48 N | 67,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 N | 63,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -628,06 N | 69,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,05 N | -98,45% |
Tổng tài sản | 36,23 Tr | 127,63% |
Tổng nợ | 12,02 Tr | 28,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -692,48 N | 67,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -349,48 N | 82,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,00 N | 304,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,09 N | 90,20% |
Dòng tiền tự do | -88,71 N | 92,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web