Trang chủVVG • BIT
add
Vivenda Group SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 €
Phạm vi một năm
0,38 € - 0,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,65 N
Tỷ số P/E
35,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,88 Tr | -33,38% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 30,07% |
Thu nhập ròng | 113,29 N | -72,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -59,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,42 N | -57,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 120,84% |
Tổng tài sản | 13,99 Tr | 1,81% |
Tổng nợ | 11,87 Tr | -6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,29 N | -72,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 Tr | -409,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -632,99 N | -51,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,18 Tr | 2.398,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 594,85 N | 67,09% |
Dòng tiền tự do | -1,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
38