Trang chủVVG • BIT
add
Vivenda Group SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 €
Mức chênh lệch một ngày
0,27 € - 0,27 €
Phạm vi một năm
0,27 € - 0,91 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,86 Tr | 8,40% |
Chi phí hoạt động | 449,42 N | 102,97% |
Thu nhập ròng | -585,79 N | -290,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,16 | -275,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -688,00 N | -258,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 580,07 N | -27,29% |
Tổng tài sản | 14,44 Tr | 8,76% |
Tổng nợ | 13,48 Tr | 16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 960,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -585,79 N | -290,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,43 N | 89,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,13 N | -115,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,28 N | -92,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,28 N | -265,41% |
Dòng tiền tự do | -464,30 N | -323,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
39