Trang chủVVTM • CVE
add
VVT Med Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,00 N | 75,00% |
Chi phí hoạt động | 880,00 N | 93,83% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | -245,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,80 N | -97,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -874,00 N | -93,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,93 Tr | — |
Tổng nợ | 2,51 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -576,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -30,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | -245,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10