Trang chủVVX • NYSE
add
V2X Inc
55,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
55,00 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 18:17:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
57,20 $
Mức chênh lệch một ngày
53,81 $ - 56,10 $
Phạm vi một năm
41,08 $ - 63,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T USD
Số lượng trung bình
320,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 7,90% |
Chi phí hoạt động | 38,84 Tr | -6,53% |
Thu nhập ròng | 24,60 Tr | 63,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | 51,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | 6,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,56 Tr | 6,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,32 Tr | 210,47% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 1,65% |
Tổng nợ | 2,10 T | -1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,60 Tr | 63,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,45 Tr | -37,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,78 Tr | -1.262,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,26 Tr | 72,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,14 Tr | -153,95% |
Dòng tiền tự do | 37,83 Tr | -46,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
16.100