Trang chủVVY • AMS
add
Vivoryon Therapeutics NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 €
Mức chênh lệch một ngày
1,48 € - 1,51 €
Phạm vi một năm
1,37 € - 2,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
44,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
40,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | -60,00% |
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | 59,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,74 Tr | 60,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 Tr | -68,33% |
Tổng tài sản | 6,42 Tr | -62,22% |
Tổng nợ | 3,24 Tr | 7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -107,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -212,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | 59,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,25 Tr | 66,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -100,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -37,63% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | 63,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
14