Trang chủVVY • AMS
add
Vivoryon Therapeutics NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 €
Mức chênh lệch một ngày
1,46 € - 1,59 €
Phạm vi một năm
1,32 € - 3,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
38,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
55,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | -52,48% |
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | 60,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,55 Tr | 60,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 Tr | -67,16% |
Tổng tài sản | 11,28 Tr | -63,40% |
Tổng nợ | 3,40 Tr | -25,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -112,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | 60,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 Tr | -366,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 99,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,50 N | -103,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,95 Tr | 46,40% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | 65,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
14