Trang chủVYGR • NASDAQ
add
Voyager Therapeutics Inc
4,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,32 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 16:02:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 $
Mức chênh lệch một ngày
4,23 $ - 4,38 $
Phạm vi một năm
2,65 $ - 6,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,19 Tr USD
Số lượng trung bình
485,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,36 Tr | -45,73% |
Chi phí hoạt động | 8,09 Tr | -0,92% |
Thu nhập ròng | -27,89 Tr | -208,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,69 | -468,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | -193,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,66 Tr | -134,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,93 Tr | -39,50% |
Tổng tài sản | 288,31 Tr | -32,33% |
Tổng nợ | 68,49 Tr | -28,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,89 Tr | -208,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,05 Tr | -11,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,89 Tr | -45,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,00 N | 507,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,92 Tr | -89,22% |
Dòng tiền tự do | -19,99 Tr | -11,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
172