Trang chủVYS • ASX
add
Vysarn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
536,36 N
Tỷ số P/E
23,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,51 Tr | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 9,95 Tr | 11,72% |
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | -13,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | -17,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,55 Tr | -13,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,59 Tr | 145,35% |
Tổng tài sản | 127,81 Tr | 107,79% |
Tổng nợ | 36,12 Tr | 48,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | -13,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,40 Tr | 78,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,59 Tr | -676,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,12 Tr | 794,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,93 Tr | 1.316,17% |
Dòng tiền tự do | 31,52 N | -95,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web