Trang chủVYS • ASX
add
Vysarn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
470,51 N
Tỷ số P/E
29,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,75 Tr | 77,04% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 258,67% |
Thu nhập ròng | 3,57 Tr | 84,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,88 | 4,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,12 Tr | 72,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,96 Tr | 247,27% |
Tổng tài sản | 138,71 Tr | 111,05% |
Tổng nợ | 39,33 Tr | 59,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,57 Tr | 84,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | 24,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 Tr | -245,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -705,08 N | 62,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 Tr | -34,76% |
Dòng tiền tự do | 1,85 Tr | 31,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web