Trang chủVYST • OTCMKTS
add
Vystar Corp. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,054 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 Tr USD
Số lượng trung bình
19,02 N
Tỷ số P/E
0,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,38 N | -61,61% |
Chi phí hoạt động | 262,34 N | -10,70% |
Thu nhập ròng | -271,39 N | 21,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 N | -103,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -231,49 N | 3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,58 N | -40,29% |
Tổng tài sản | 483,73 N | -17,94% |
Tổng nợ | 6,73 Tr | -36,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -124,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -271,39 N | 21,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,53 N | -673,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,53 N | -224,17% |
Dòng tiền tự do | 140,04 N | -79,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1