Trang chủVYYRF • OTCMKTS
add
Voyageur Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 670,36 N | 129,51% |
Thu nhập ròng | -817,56 N | -148,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -670,08 N | -129,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,48 N | 153,69% |
Tổng tài sản | 3,16 Tr | 23,27% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | 100,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -193,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -817,56 N | -148,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | -653,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,43 N | -13,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 Tr | 304,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 473,42 N | 91,15% |
Dòng tiền tự do | -270,24 N | -644,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web