Trang chủVZLA • NYSEAMERICAN
add
Vizsla Silver Corp
4,99 $
Sau giờ giao dịch:(1,17%)+0,059
5,05 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 18:02:44 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 $
Mức chênh lệch một ngày
4,85 $ - 5,09 $
Phạm vi một năm
1,67 $ - 5,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T CAD
Số lượng trung bình
6,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,05 Tr | 58,33% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -78,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 118,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,98 Tr | -58,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,48 Tr | 649,19% |
Tổng tài sản | 608,92 Tr | 124,83% |
Tổng nợ | 7,74 Tr | 433,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -78,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,66 Tr | -38,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,60 Tr | 0,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,71 Tr | 1.059,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,94 Tr | 7.404,59% |
Dòng tiền tự do | -6,09 Tr | 28,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
79