Trang chủVZUG • SWX
add
V-ZUG Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
68,60 CHF
Mức chênh lệch một ngày
68,80 CHF - 70,80 CHF
Phạm vi một năm
44,90 CHF - 75,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
448,71 Tr CHF
Số lượng trung bình
2,70 N
Tỷ số P/E
20,96
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,82 Tr | 7,09% |
Chi phí hoạt động | 46,23 Tr | 4,21% |
Thu nhập ròng | 6,34 Tr | 72,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 60,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,02 Tr | 17,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,48 Tr | 3,12% |
Tổng tài sản | 636,47 Tr | 2,74% |
Tổng nợ | 150,14 Tr | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,34 Tr | 72,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,40 Tr | 9,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,41 Tr | 16,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,00 Tr | 54,66% |
Dòng tiền tự do | -2,94 Tr | 58,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
2.086