Trang chủVZZ • CVE
add
Val-d'Or Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 N | -78,57% |
Chi phí hoạt động | 305,04 N | 62,58% |
Thu nhập ròng | -325,97 N | -80,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,73 N | -741,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -297,26 N | -70,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,30 N | 90,21% |
Tổng tài sản | 5,10 Tr | 21,87% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | 1.637,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -325,97 N | -80,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,07 N | -658,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,07 N | -658,34% |
Dòng tiền tự do | -11,50 N | -112,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web